Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ baleful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbeɪ.lɪf.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈbeɪ.lɪf.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có sức căng, đeo đuối, đe dọa
        Contoh: The baleful glare of the enemy made everyone nervous. (Ánh nhìn đeo đuối của kẻ thù làm mọi người lo lắng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bāleō' có nghĩa là 'đe doạ', kết hợp với hậu tố '-ful'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con quái vật đeo đuối, nhìn chằm chằm vào bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: menacing, threatening, ominous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: benign, harmless, innocuous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • baleful stare (ánh nhìn đeo đuối)
  • baleful presence (sự hiện diện đe dọa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The baleful influence of the dictator spread throughout the country. (Sự ảnh hưởng đeo đuối của nữ tướng lan ra khắp đất nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village haunted by a baleful spirit, the villagers lived in constant fear. The spirit's menacing aura was so strong that even the bravest would tremble at its sight. One day, a young hero decided to confront the spirit and rid the village of its baleful influence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bị ma quỷ đeo đuối ám ảnh, người dân sống trong nỗi sợ hãi không ngừng. Ánh sáng đeo đuối của ma quỷ mạnh đến mức ngay cả những người dũng cảm nhất cũng run giật khi nhìn thấy nó. Một ngày nọ, một anh hùng trẻ quyết định đối mặt với ma quỷ và xóa bỏ sự ảnh hưởng đeo đuối của nó khỏi ngôi làng.