Nghĩa tiếng Việt của từ balk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɔːlk/
🔈Phát âm Anh: /bɔːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lùi lại, không dám làm gì
Contoh: He balked at the idea of climbing the mountain. (Dia rụt rè khi nghĩ đến việc leo núi.) - danh từ (n.):sự lùi lại, sự không dám
Contoh: His balk at the last minute made us miss the opportunity. (Sự rụt rè của anh ấy vào phút cuối khiến chúng tôi bỏ lỡ cơ hội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'balke', có liên quan đến tiếng Đức 'balken' nghĩa là 'sống cây trong nhà'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó khi gặp một con rắn, nó balk (rụt rè) và không dám tiếp cận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: hesitate, balk at
- danh từ: hesitation, reluctance
Từ trái nghĩa:
- động từ: proceed, advance
- danh từ: courage, boldness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- balk at the idea (rụt rè với ý tưởng)
- balk at the challenge (không dám đối mặt với thử thách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She balked at the high cost of the project. (Cô ấy rụt rè vì chi phí cao của dự án.)
- danh từ: His balk was evident when he refused to sign the contract. (Sự rụt rè của anh ấy rõ ràng khi anh ấy từ chối ký hợp đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who balked at every challenge he faced. One day, he was asked to climb a mountain, but he balked at the idea. However, after much encouragement, he finally overcame his balk and reached the summit, realizing that he could achieve more than he ever imagined.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên mà ở mỗi thử thách anh ta đều balk (rụt rè). Một ngày, người ta yêu cầu anh ta leo lên ngọn núi, nhưng anh ta lại balk với ý tưởng đó. Tuy nhiên, sau nhiều sự khuyến khích, cuối cùng anh ta vượt qua sự balk của mình và đến được đỉnh núi, nhận ra rằng anh ta có thể đạt được nhiều hơn những gì anh ta tưởng tượng.