Nghĩa tiếng Việt của từ balkan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔːlkən/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɔːlkən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một dãy núi ở Đông Âu
Contoh: The Balkan Mountains are a natural border between countries. (Núi Balkan là ranh giới tự nhiên giữa các quốc gia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'balkan', có nghĩa là 'núi cao và trở ngại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khu vực Balkan ở châu Âu, nơi có nhiều cuộc xung đột lịch sử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mountain range, chain of mountains
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Balkan Peninsula (bán đảo Balkan)
- Balkan Wars (cuộc chiến tranh Balkan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Balkan region is known for its diverse cultures. (Khu vực Balkan nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the Balkan Mountains, there was a small village where people lived in harmony with nature. The mountains served as a natural barrier, protecting the village from outside influences. One day, a traveler came to the village and was amazed by the beauty of the landscape and the simplicity of life there. He decided to stay and learn from the villagers, who taught him the importance of preserving the environment and living in peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên dãy núi Balkan, có một ngôi làng nhỏ nơi mọi người sống hòa hợp với thiên nhiên. Những ngọn núi đóng vai trò như một rào cản tự nhiên, bảo vệ làng khỏi những ảnh hưởng bên ngoài. Một ngày nọ, một du khách đến thăm làng và kinh ngạc trước vẻ đẹp của cảnh quan và sự giản dị của cuộc sống ở đó. Anh ta quyết định ở lại và học hỏi từ những người dân làng, những người đã dạy anh về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và sống trong hòa bình.