Nghĩa tiếng Việt của từ ballad, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæl.əd/
🔈Phát âm Anh: /ˈbæl.əd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bài thơ ca, bài hát kể chuyện
Contoh: The musician sang a beautiful ballad. (Nghệ sĩ hát một bài ballad đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ballade', được truyền từ tiếng Phạn-Xê 'balita', có nghĩa là 'nhạc kịch', 'bài hát'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, một nghệ sĩ đang hát một bài ballad trong khi đàn piano được chơi trong nền.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: song, poem, tune
Từ trái nghĩa:
- danh từ: prose, non-fiction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a romantic ballad (một bài ballad lãng mạn)
- a folk ballad (một bài ballad dân gian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She wrote a ballad about her hometown. (Cô ấy viết một bài ballad về quê hương của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous musician who loved to compose ballads. Each ballad he wrote told a unique story, capturing the hearts of many listeners. One day, he decided to write a ballad about a brave knight and a beautiful princess, which became his most famous work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ nổi tiếng yêu thích viết ballad. Mỗi bài ballad ông viết đều kể một câu chuyện độc đáo, chiếm lấy trái tim của nhiều người nghe. Một ngày nọ, ông quyết định viết một bài ballad về một hiệp sĩ dũng cảm và một công chúa xinh đẹp, bài hát đó trở thành tác phẩm nổi tiếng nhất của ông.