Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ballet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bæˈleɪ/

🔈Phát âm Anh: /bæˈleɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại nghệ thuật khiêu vũ có tính kịch và âm nhạc, thường được thực hiện theo phong cách Pháp
        Contoh: She performed a beautiful ballet dance. (Cô ấy biểu diễn một điệu ballet đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ballet', có nguồn gốc từ tiếng Ý 'balletto', là dạng thu gọn của 'ballo' (khiêu vũ), từ 'ballare' (khiêu vũ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn ballet với các vũ công múa những động tác mơn mởn trên sân khấu, ánh đèn hào nhoáng và âm nhạc trữ tình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dance, ballet performance

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • classical ballet (ballet cổ điển)
  • ballet dancer (vũ công ballet)
  • ballet shoes (giày ballet)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ballet was performed by a famous dance troupe. (Buổi diễn ballet được thực hiện bởi một đội vũ nổi tiếng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand theater, a ballet performance was about to begin. The dancers, dressed in elegant costumes, gracefully moved to the music, telling a story without words. The audience was captivated by the beauty of the ballet.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà hát kỳ vĩ, một buổi diễn ballet sắp diễn ra. Các vũ công, mặc trang phục duyên dáng, di chuyển du dương với âm nhạc, kể một câu chuyện mà không dùng lời. Khán giả bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của ballet.