Nghĩa tiếng Việt của từ balloon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bəˈluːn/
🔈Phát âm Anh: /bəˈluːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quả bóng bay, quả bóng căng
Contoh: The children are playing with balloons at the party. (Anak-anak đang chơi với những quả bóng bay ở buổi tiệc.) - động từ (v.):phình to lên như quả bóng bay
Contoh: The tire ballooned after hitting the pothole. (Lốp xe phình to lên sau khi va vào một cái hốc đường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ballon', có liên quan đến từ 'ball' nghĩa là quả bóng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kỷ niệm chơi quả bóng bay ở một buổi tiệc hoặc trong một trò chơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: air balloon, inflatable
- động từ: inflate, swell
Từ trái nghĩa:
- động từ: deflate, shrink
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pop the balloon (làm nổ quả bóng)
- balloon payment (khoản thanh toán cuối cùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a bunch of colorful balloons for the celebration. (Cô ấy mua một bó quả bóng bay màu sắc cho lễ kỷ niệm.)
- động từ: The fabric ballooned in the wind. (Vải phình to lên trong gió.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a colorful balloon that loved to float in the sky. It would travel across fields, over mountains, and through cities, bringing joy to everyone who saw it. One day, the balloon met a bird who taught it how to sing. From then on, the balloon not only floated but also sang beautiful melodies, making its journey even more magical.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quả bóng bay màu sắc rất thích bay lượn trên bầu trời. Nó đã đi qua những cánh đồng, trên những ngọn núi và qua những thành phố, mang đến niềm vui cho tất cả mọi người nhìn thấy nó. Một ngày nọ, quả bóng gặp một con chim hót, chim đã dạy nó cách hát. Từ đó, quả bóng không chỉ bay mà còn hát những giai điệu hay, làm cho hành trình của nó trở nên kỳ diệu hơn.