Nghĩa tiếng Việt của từ ballpoint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔːlˌpɔɪnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɔːlˌpɔɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại bút viết sử dụng mực nhựa, thường được sử dụng để viết
Contoh: He always carries a ballpoint pen in his pocket. (Anh ấy luôn mang theo một cây bút bi trong túi của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'ballpoint' được hình thành từ 'ball' (bi) và 'point' (điểm), thể hiện cấu tạo của bút bi với viên bi ở đầu để làm mực chảy ra.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết bằng bút bi, có thể hình dung một bức vẽ được vẽ bằng bút bi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pen, biros
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- write with a ballpoint (viết bằng bút bi)
- ballpoint refill (thay dầu bút bi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I need a ballpoint to fill out this form. (Tôi cần một cây bút bi để điền vào mẫu này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who loved to write stories with his favorite ballpoint pen. Every word he wrote seemed to flow effortlessly, and his ideas were as smooth as the ink from the ballpoint. His stories became famous, and people would say, 'That's a story written with a ballpoint touch!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh yêu thích viết câu chuyện bằng cây bút bi yêu thích của mình. Mỗi từ anh ta viết dường như trôi chảy một cách dễ dàng, và ý tưởng của anh ta mượt mà như mực từ bút bi. Câu chuyện của anh ta trở nên nổi tiếng, và mọi người nói, 'Đó là một câu chuyện được viết với cái nhấn tay của bút bi!'