Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ballroom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔːl.ruːm/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɔːl.ruːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phòng khiêu vũ, phòng đêm
        Contoh: The ballroom was decorated for the gala. (Phòng khiêu vũ đã được trang trí cho buổi lễ hội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ball' (vũ hội) và 'room' (phòng), kết hợp để chỉ một không gian lớn dùng để tổ chức các buổi khiêu vũ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc mừng thọ với những đôi tình nhân nhảy tango trong một phòng khiêu vũ rộng rãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dance hall, assembly hall

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • elegant ballroom (phòng khiêu vũ thanh lịch)
  • ballroom dance (điệu nhảy trong phòng khiêu vũ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They held the charity event in the hotel's ballroom. (Họ tổ chức sự kiện từ thiện trong phòng khiêu vũ của khách sạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand ballroom, a masquerade ball was taking place. Everyone was dressed in their finest attire, and the air was filled with the sound of a lively waltz. A young man, wearing a mask, danced with a mysterious lady, and as the night progressed, they fell in love. The ballroom, with its glittering chandeliers and ornate decorations, was the perfect setting for their romantic tale.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng khiêu vũ kỳ diệu, một buổi tiệc mặt nạ đang diễn ra. Mọi người đều ăn mặc trang nhã nhất, và không khí tràn ngập âm thanh của một điệu vũ sôi động. Một chàng thanh niên, đeo mặt nạ, nhảy với một quý cô bí ẩn, và khi đêm về, họ yêu nhau. Phòng khiêu vũ, với những chiếc đèn nhấp nháy và trang trí hài hòa, là bối cảnh hoàn hảo cho câu chuyện tình yêu của họ.