Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ balm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɑːm/

🔈Phát âm Anh: /bɑːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại dầu thơm hoặc kem dùng để làm dịu đau, sưng hoặc vết thương
        Contoh: She applied some balm to her sunburned skin. (Cô ấy bôi một ít kem dịu cho da bị cháy mặt trời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'basme', tiếp tục đi vào tiếng Latin 'balsamum', có nguồn gốc từ tiếng Hebrew 'bōśm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng balm để làm dịu các vấn đề của da, như đau hay sưng, giống như việc sử dụng một loại thuốc dịu đau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ointment, salve, cream

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: irritant, allergen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • healing balm (kem chữa lành)
  • soothing balm (kem dịu đau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The balm helped to relieve the itching. (Kem giúp giảm cảm giác ngứa ngáy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical balm that could heal any wound. People from all over the world came to seek this balm for their ailments. One day, a young girl with a severe burn found the balm and applied it to her skin. To her amazement, the pain vanished, and her skin began to heal rapidly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một loại balm kỳ diệu có thể chữa lành bất kỳ vết thương nào. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để tìm kiếm loại balm này cho các bệnh tật của họ. Một ngày nọ, một cô gái trẻ với vết bỏng nặng nề tìm thấy loại balm và bôi nó lên da của mình. Để kinh ngạc, cơn đau biến mất, và da của cô bắt đầu lành nhanh chóng.