Nghĩa tiếng Việt của từ balmy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑːmi/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɑːmi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ấm áp, nhẹ nhàng, dễ chịu
Contoh: The balmy weather is perfect for a picnic. (Cuộc đi picnic được kết nối với thời tiết ấm áp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'balmeus', có liên quan đến 'balm' (bánh hồi), mô tả không khí ấm áp và dễ chịu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày mùa hè, nắng ấm và gió nhẹ, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ấm áp, nhẹ nhàng, dễ chịu
Từ trái nghĩa:
- lạnh, khắc nghiệt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- balmy weather (thời tiết ấm áp)
- balmy breeze (gió nhẹ nhàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: We enjoyed the balmy weather at the beach. (Chúng tôi rất thích thời tiết ấm áp ở bãi biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a balmy summer day, a group of friends decided to have a picnic by the lake. The air was filled with a gentle, soothing breeze, and the sun shone warmly upon them, making the day perfect for outdoor activities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, vào một ngày hè ấm áp, một nhóm bạn quyết định đi picnic bên bờ hồ. Không khí tràn ngập gió nhẹ nhàng, làm dịu đi, và mặt trời chiếu xuống ấm áp, làm cho ngày đó hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời.