Nghĩa tiếng Việt của từ balsam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔːlsəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɔːlsəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại dầu thơm hoặc nhựa được sử dụng trong y học và thời trang
Contoh: The ancient Egyptians used balsam for its healing properties. (Người Ai Cập cổ đại sử dụng balsam vì tính chất chữa bệnh của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'balsamum', có liên quan đến tiếng Hy Lạp 'balsamon' nghĩa là 'dầu thơm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chậu hoa balsam, loài hoa có mùi thơm đặc trưng, giúp bạn nhớ đến từ 'balsam'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: balm, resin, ointment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: poison, toxin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- balsam of Peru (balsam của Peru)
- balsam fir (cây linh sam)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fragrance of the balsam is soothing. (Mùi thơm của balsam có tác dụng làm dịu tinh thần.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a magical tree that produced balsam. The villagers used this balsam to heal wounds and enhance beauty. One day, a traveler came and asked for some balsam to cure his illness. The villagers generously shared their treasure, and the traveler was healed. He returned years later to thank them, bringing gifts from distant lands.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cây cảnh thần kỳ sản xuất balsam. Người dân làng sử dụng balsam này để chữa lành vết thương và tăng cường vẻ đẹp. Một ngày, một du khách đến và hỏi xin một ít balsam để chữa bệnh của mình. Người dân làng rất hào phóng chia sẻ kho báu của họ, và du khách đã được chữa lành. Anh ta trở lại nhiều năm sau để cảm ơn họ, mang theo những món quà từ những vùng đất xa lạ.