Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bamboo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bæmˈbuː/

🔈Phát âm Anh: /bæmˈbuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cây gỗ nhanh lớn, thân hình trụ dài, cứng, có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp
        Contoh: They used bamboo to build the house. (Mereka menggunakan bambu untuk membangun rumah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'bamboo' có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha 'bambú', sau đó được châu Âu tiếp nhận.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một khu rừng bambu, cảm giác mát mẻ và những cây bambu cao lớn xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bamboo plant, bamboo grove

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bamboo forest (rừng bambu)
  • bamboo shoot (măng củ tươi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Bamboo is a versatile material. (Bambu adalah bahan yang cakap digunakan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bamboo forest, there was a small village where people lived in harmony with nature. They used bamboo for everything, from building their homes to crafting tools and furniture. One day, a young boy named Tom discovered a unique bamboo shoot that grew faster than any other. He took care of it, and soon it became the tallest bamboo in the forest, providing shade and shelter for the entire village. The villagers celebrated this miracle, and the bamboo became a symbol of strength and unity for them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng bambu, có một ngôi làng nhỏ mà người dân sống hài hòa với thiên nhiên. Họ sử dụng bambu cho mọi thứ, từ xây dựng nhà cửa đến làm đồ dùng và nội thất. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom phát hiện ra một cây măng bambu đặc biệt mà nó lớn lên nhanh hơn bất kỳ cây bambu nào khác. Cậu chăm sóc nó, và nhanh chóng nó trở thành cây bambu cao nhất trong rừng, cung cấp bóng mát và nơi trú ẩn cho toàn bộ ngôi làng. Dân làng kỷ niệm sự kiện kì diệu này, và cây bambu trở thành biểu tượng của sức mạnh và đoàn kết cho họ.