Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ban, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bæn/

🔈Phát âm Anh: /bæn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lệnh cấm, quyết định cấm
        Contoh: The government issued a ban on smoking in public places. (Chính phủ ban hành lệnh cấm hút thuốc ở nơi công cộng.)
  • động từ (v.):cấm, ngăn cấm
        Contoh: The school banned mobile phones in the classrooms. (Trường học cấm điện thoại di động trong lớp học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Ban bắt nguồn từ tiếng Pháp 'banir', có nghĩa là cấm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một biển báo cấm trên đường, đó là hình ảnh của việc 'ban'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: prohibition, embargo
  • động từ: prohibit, forbid

Từ trái nghĩa:

  • động từ: allow, permit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • impose a ban (áp đặt một lệnh cấm)
  • lift the ban (thôi cấm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ban on plastic bags is effective from next month. (Lệnh cấm túi nhựa có hiệu lực từ tháng tới.)
  • động từ: They banned the sale of alcohol in the area. (Họ cấm bán rượu trong khu vực đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a town that had a ban on all kinds of noisy activities after 9 pm. One night, a group of friends decided to have a loud party, ignoring the ban. The next day, they were all surprised to find out that the town had imposed a stricter ban on all parties. They learned the importance of respecting the ban.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng cấm tất cả các hoạt động ồn ào sau 9 giờ tối. Một đêm, một nhóm bạn quyết định tổ chức một bữa tiệc ồn ào, bỏ qua lệnh cấm. Ngày hôm sau, họ đều ngạc nhiên khi biết làng đã áp đặt một lệnh cấm nghiêm khắc hơn đối với tất cả các bữa tiệc. Họ học được tầm quan trọng của việc tôn trọng lệnh cấm.