Nghĩa tiếng Việt của từ banal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bəˈnæl/
🔈Phát âm Anh: /bəˈnɑːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tầm thường, nhàm chán, không có ý nghĩa
Contoh: His speech was banal and uninspiring. (Bài phát biểu của anh ta rất nhàm chán và không truyền cảm hứng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Banal có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'banal', có liên quan đến việc 'thường thường' hoặc 'chung chung'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện nhàm chán, không có gì mới lạ hoặc thú vị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: trầm trọng, nhàm chán, tầm thường
Từ trái nghĩa:
- tính từ: độc đáo, hấp dẫn, sáng tạo
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- banal conversation (cuộc trò chuyện nhàm chán)
- banal statement (lời nói tầm thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The movie's plot was banal and predictable. (Trục lố của phim rất nhàm chán và dễ đoán.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer who always wrote banal stories that no one liked. One day, he decided to change his style and wrote a fascinating story that everyone loved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn luôn viết những câu chuyện nhàm chán mà không ai thích. Một ngày nọ, anh ta quyết định thay đổi phong cách và viết một câu chuyện hấp dẫn mà mọi người đều yêu thích.