Nghĩa tiếng Việt của từ banana, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bəˈnæn.ə/
🔈Phát âm Anh: /bəˈnɑː.nə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại quả dài, vàng ngọc, thường được ăn sống hoặc làm nguyên liệu cho nhiều món ăn khác
Contoh: I ate a banana for breakfast. (Saya makan pisang untuk sarapan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'banana' có nguồn gốc từ Bantu 'mu-njana', có nghĩa là 'đồ ăn nhanh', sau đó được thay đổi thành 'banana' trong tiếng Tây Ban Nha.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến màu vàng của quả chuối và hình dạng dài của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pisang, nanar
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go bananas (hét lên, quấy rầy)
- banana republic (nước nhỏ, yếu kém)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Bananas are often used in smoothies. (Pisang sering digunakan dalam smoothie.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush tropical forest, there was a banana tree that bore the sweetest bananas. The animals loved to eat them, and they all lived happily together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng nhiệt đới tươi tốt, có một cây chuối cho những quả chuối ngọt nhất. Những con vật yêu thích ăn chúng, và tất cả họ sống hạnh phúc cùng nhau.