Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ band, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bænd/

🔈Phát âm Anh: /bænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhóm nhạc, dây đeo, dải
        Contoh: The band played their new song. (Băng chơi bài hát mới của họ.)
  • động từ (v.):băng, buộc, liên kết
        Contoh: They banded together to protest. (Họ liên kết với nhau để biểu tình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bande', tiếng Latin 'bannire' nghĩa là 'công bố, tuyên bố', liên quan đến khái niệm của việc buộc hoặc liên kết.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn nhạc của một nhóm nhạc, hoặc một chiếc đeo tay bằng dây đeo (band).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: group, ensemble, strap
  • động từ: bind, tie, unite

Từ trái nghĩa:

  • động từ: separate, unbind

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • band together (liên kết với nhau)
  • band aid (băng dính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She wore a rubber band around her wrist. (Cô ấy đeo một chiếc dây cao su quanh cổ tay của mình.)
  • động từ: The workers banded together to demand better pay. (Các công nhân liên kết với nhau để yêu cầu mức lương cao hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a band of musicians who decided to band together to create the most beautiful music. They traveled from town to town, playing their songs and bringing joy to everyone they met. Their music was so enchanting that people would gather around to listen, and their fame spread far and wide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm nhạc gồm nhiều nhạc sĩ quyết định liên kết với nhau để tạo ra âm nhạc đẹp nhất. Họ đi từ thị trấn này đến thị trấn khác, chơi những bài hát của mình và mang đến niềm vui cho mọi người họ gặp. Âm nhạc của họ quá mê hoặc đến nỗi mọi người tụ tập xung quanh để nghe, và danh tiếng của họ lan tỏa rộng rãi.