Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bandanna, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bænˈdænə/

🔈Phát âm Anh: /bænˈdænə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại khăn quàng có hoa văn, thường được dùng để bọc đầu hoặc nuốt cổ
        Contoh: He wore a bandanna around his neck. (Anh ta đeo một cái bandanna quanh cổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hindi 'bandhnu', có nghĩa là 'khâu', qua tiếng Tamil 'pattani' và tiếng Português 'bandanná', cuối cùng hình thành thành từ 'bandanna' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những người bóng đá hay sử dụng bandanna để bọc đầu trong trận đấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khăn quàng, khăn đầu

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wear a bandanna (đeo một cái bandanna)
  • bandanna style (kiểu dáng của bandanna)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: She tied a bandanna around her head to keep her hair back. (Cô ấy thắt một cái bandanna quanh đầu để giữ tóc lại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a pirate named Jack loved his bandanna so much that he wore it every day, even when he was not on the sea. One day, he lost it during a fierce battle, and he felt like he had lost a part of himself. He searched everywhere and finally found it on a small island, where a parrot was using it as a swing. Jack was so happy to have his bandanna back that he decided to share it with the parrot, and they became the best of friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một tên cướp biển tên Jack yêu quý chiếc bandanna của mình đến nỗi anh ta mặc nó hàng ngày, ngay cả khi không ở trên biển. Một ngày nọ, anh ta làm mất nó trong một trận đánh dữ dội và cảm thấy như đã mất đi một phần của bản thân. Anh ta tìm khắp mọi nơi và cuối cùng tìm thấy nó trên một hòn đảo nhỏ, nơi mà một con vẹt đang dùng nó làm cái xích đu. Jack rất vui mừng khi có lại chiếc bandanna của mình và quyết định chia sẻ nó với con vẹt, và họ trở thành bạn thân nhau.