Nghĩa tiếng Việt của từ bandit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæn.dɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈbæn.dɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ cướp, tên trộm
Contoh: The village was attacked by bandits. (Làng bị tấn công bởi những kẻ cướp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bandit', có thể liên hệ với 'bander' nghĩa là 'nhóm người cùng làm việc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những câu chuyện về tên trộm và cướp biển, hoạt động vào ban đêm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: robber, thief, outlaw
Từ trái nghĩa:
- danh từ: lawman, officer, hero
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bandit country (vùng đất nguy hiểm)
- bandit attack (cuộc tấn công của kẻ cướp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bandit was caught by the police. (Kẻ cướp đã bị cảnh sát bắt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a bandit country, a notorious bandit named Jack led his group to rob a wealthy merchant. They planned the attack meticulously, knowing the risks involved. Jack, with his cunning and bravery, managed to outsmart the guards and successfully stole the treasure. However, their joy was short-lived as the local law enforcement soon caught up with them, leading to a thrilling chase and eventual capture.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nguy hiểm, một tên cướp nổi tiếng tên là Jack dẫn đầu nhóm của mình để cướp một thương gia giàu có. Họ lên kế hoạch cuộc tấn công một cách cẩn thận, biết rõ những rủi ro gắn liền. Jack, với sự thông minh và dũng cảm của mình, đã có thể lừa dối được các lính canh và thành công đã lấy được kho báu. Tuy nhiên, niềm vui của họ không kéo dài lâu khi cơ quan tư pháp địa phương sớm bắt kịp họ, dẫn đến một cuộc đuổi theo gay cấn và cuối cùng là bắt giữ.