Nghĩa tiếng Việt của từ bandleader, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbændˌliː.dər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbændˌliː.də/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chỉ huy của một ban nhạc
Contoh: The bandleader directed the musicians during the concert. (Lãnh đạo ban nhạc chỉ đạo các nhạc công trong buổi hòa nhạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ 'band' (ban nhạc) và 'leader' (người lãnh đạo).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn nhạc, người đứng đầu ban nhạc đang chỉ huy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: conductor, director
Từ trái nghĩa:
- danh từ: follower, member
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take the lead as a bandleader (lãnh đạo như một bandleader)
- bandleader's role (vai trò của bandleader)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bandleader's charisma captivated the audience. (Sự quyến rũ của lãnh đạo ban nhạc thu hút được khán giả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a bandleader was preparing for a big concert. He had to coordinate with all the musicians to ensure the performance was flawless. On the night of the concert, his leadership skills shone as the band played beautifully, and the audience was thrilled.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một bandleader đang chuẩn bị cho một buổi hòa nhạc lớn. Anh ta phải phối hợp với tất cả các nhạc công để đảm bảo buổi biểu diễn hoàn hảo. Vào đêm của buổi hòa nhạc, kỹ năng lãnh đạo của anh ta tỏa sáng khi ban nhạc chơi đẹp mắt, và khán giả rất phấn khích.