Nghĩa tiếng Việt của từ bane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /beɪn/
🔈Phát âm Anh: /beɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mối đe dọa, nguyên nhân gây ra sự tổn thương hoặc sự tiêu cực
Contoh: The mosquito is the bane of my existence. (Muỗi là mối đe dọa của cuộc sống của tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bana', từ tiếng Bồ Đào Nha 'bana', có nghĩa là 'độc dược', liên hệ với từ 'bane' trong tiếng Latin 'venenum' (độc dược).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thứ gây ra sự tổn thương như một loài vật độc hại hoặc một vật thể gây ra sự khốn khổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: curse, scourge, affliction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: blessing, boon, benefit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the bane of one's existence (mối đe dọa của cuộc sống của ai đó)
- social media bane (mối đe dọa của truyền thông xã hội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The constant noise was the bane of his life. (Tiếng ồn liên tục là mối đe dọa của cuộc sống của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where mosquitoes were the bane of everyone's existence. They were so numerous and annoying that the villagers could hardly sleep at night. One day, a wise old man came to the village and taught the people how to make a natural mosquito repellent from local plants. With this new knowledge, the villagers were able to reduce the mosquito population and finally live in peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi muỗi là mối đe dọa của mọi người. Chúng quá nhiều và gây phiền toái đến nỗi người dân khó có thể ngủ được vào ban đêm. Một ngày nọ, một ông già khôn ngoan đến với làng và dạy cho người dân cách làm một loại chất chống muỗi tự nhiên từ các loài thực vật địa phương. Với kiến thức mới này, người dân đã có thể giảm được số lượng muỗi và cuối cùng cũng sống trong bình yên.