Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bang, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bæŋ/

🔈Phát âm Anh: /bæŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiếng nổ lớn
        Contoh: We heard a loud bang. (Kami mendengar suara bang yang keras.)
  • động từ (v.):nổ mạnh, va vào
        Contoh: The door banged shut. (Pintu terkunci dengan keras.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'bang' có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, được sử dụng để mô tả âm thanh của một vụ nổ hoặc tiếng va chạm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc một vụ nổ hoặc một cái gì đó va vào nhau với âm thanh 'bang'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: explosion, blast
  • động từ: slam, crash

Từ trái nghĩa:

  • động từ: open gently, close softly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bang on the door (đập cửa)
  • big bang (vụ nổ lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bang of fireworks filled the sky. (Tiếng nổ của pháo hoa lấp đầy bầu trời.)
  • động từ: He banged his fist on the table. (Anh ta đập nắm đấm lên bàn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved the sound of fireworks. Every time he heard a 'bang', he would jump with joy. One day, he decided to make his own fireworks show. He carefully prepared everything and when the first firework 'banged', it was the most beautiful sight he had ever seen.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích âm thanh của pháo hoa. Mỗi khi nghe thấy 'bang', cậu sẽ nhảy lên vì vui. Một ngày nọ, cậu quyết định tự tay tổ chức một buổi trình diễn pháo hoa. Cậu cẩn thận chuẩn bị mọi thứ và khi pháo hoa đầu tiên 'bật lên', đó là cảnh đẹp nhất mà cậu từng thấy.