Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bank, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bæŋk/

🔈Phát âm Anh: /bæŋk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ngân hàng
        Contoh: I need to go to the bank to deposit some money. (Saya perlu pergi ke bank untuk menyetor uang.)
  • động từ (v.):lật, nghiêng
        Contoh: The boat began to bank to the right. (Perahu mulai nghiêng sang kanan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'banque' và Latin 'banca', có nghĩa là bàn giao dịch của người buôn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngân hàng với những người đang giao dịch và làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: financial institution, lender
  • động từ: tilt, lean

Từ trái nghĩa:

  • động từ: straighten, level

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bank account (tài khoản ngân hàng)
  • bank on (dựa vào, tin tưởng vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bank is located downtown. (Ngân hàng nằm ở trung tâm thành phố.)
  • động từ: The pilot banked the plane sharply to avoid the storm. (Phi công nghiêng máy bay mạnh để tránh cơn bão.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bank that everyone trusted. One day, the bank decided to tilt its policies to better serve the community, which led to a more prosperous town. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngân hàng mà mọi người đều tin tưởng. Một ngày nọ, ngân hàng quyết định nghiêng chính sách của mình để phục vụ cộng đồng tốt hơn, dẫn đến một thị trấn phát triển hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một ngân hàng mà mọi người tin dựa. Một hôm, ngân hàng quyết định thay đổi chính sách để phục vụ cộng đồng tốt hơn, khiến thị trấn trở nên thịnh vượng hơn.