Nghĩa tiếng Việt của từ bankruptcy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bæŋˈkrʌp.t̬si/
🔈Phát âm Anh: /bæŋˈkrʌp.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình trạng phá sản, không còn khả năng trả nợ
Contoh: The company filed for bankruptcy last month. (Perusahaan tersebut mengajukan kebangkrutan bulan lalu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bancus' (bàn) và 'ruptus' (đứt gãy), có nghĩa là bàn tính toán bị phá vỡ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngân hàng hoặc công ty bị phá sản, những người lao động mất việc làm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: insolvency, failure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: solvency, success
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- declare bankruptcy (tuyên bố phá sản)
- bankruptcy proceedings (thủ tục phá sản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bankruptcy of the company led to many job losses. (Kebangkrutan perusahaan menyebabkan banyak kehilangan pekerjaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that faced severe financial difficulties. Despite their best efforts, they had to declare bankruptcy. The employees were worried about their future, but the bankruptcy proceedings allowed the company to restructure and eventually recover.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty gặp phải những khó khăn tài chính nghiêm trọng. Mặc dù đã cố gắng hết sức, họ vẫn phải tuyên bố phá sản. Nhân viên lo lắng về tương lai của họ, nhưng các thủ tục phá sản cho phép công ty tái cấu trúc và cuối cùng cũng hồi phục.