Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ banner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæn.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbæn.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cờ, biểu ngữ
        Contoh: The banner waved in the wind. (Cờ được thả lá trong gió.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'banne', có nghĩa là 'dấu hiệu', 'biểu tượng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ tổng kết hoặc sự kiện lớn, nơi các cờ và biểu ngữ được treo lộng lẫy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flag, sign, emblem

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: insignia, emblem

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under the banner of (dưới cờ của)
  • raise the banner (giơ cờ lên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The team's banner was displayed at the stadium. (Cờ của đội được trưng bày tại sân vận động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand festival where every participant carried a colorful banner. Each banner represented their unique identity and the joy they felt. The sky was filled with vibrant colors and the air was full of excitement.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lễ hội lớn mà mỗi người tham gia đều mang theo một cái biểu ngữ màu sắc. Mỗi biểu ngữ đại diện cho danh tính độc đáo và niềm vui của họ. Bầu trời đầy màu sắc tươi sáng và không khí tràn ngập sự hứng khởi.