Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ banquet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæŋ.kwɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈbæŋ.kwɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):buổi tiệc ăn mừng, tiệc cưới
        Contoh: They held a banquet to celebrate their anniversary. (Mereka mengadakan pesta makan untuk merayakan hari jadi mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Banquet bắt nguồn từ tiếng Pháp 'banquet', có thể theo nguồn gốc từ tiếng Latin 'bancheo' nghĩa là 'ăn uống, tiệc tùng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc lớn với nhiều món ăn ngon và những chiếc bàn dài, đó là 'banquet'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: feast, gala, reception

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: informal meal, snack

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hold a banquet (tổ chức một buổi tiệc)
  • banquet hall (hội trường tiệc cưới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wedding banquet was held at a luxurious hotel. (Pesta pernikahan diadakan di sebuah hotel mewah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand banquet held in a castle. The king and queen invited all their subjects to celebrate their anniversary. The banquet hall was filled with delicious food and joyful music, creating a memorable feast for everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một buổi tiệc mừng được tổ chức trong lâu đài. Vua và nữ hoàng mời tất cả cư dân của họ đến để kỷ niệm ngày cưới. Hội trường tiệc cưới đầy đủ món ăn ngon và âm nhạc vui vẻ, tạo nên một bữa tiệc đáng nhớ cho mọi người.