Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bantu, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bænˈtuː/

🔈Phát âm Anh: /bænˈtuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giúp đỡ, hỗ trợ
        Contoh: Dia bantu saya menyelesaikan tugas ini. (Anh ấy giúp tôi hoàn thành nhiệm vụ này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'bantu' có nguồn gốc từ tiếng Indonesia và tiếng Malaysia, có nghĩa là 'giúp đỡ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ai đó đang gặp khó khăn và bạn đang giúp họ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'bantu'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: help, assist, support

Từ trái nghĩa:

  • động từ: hinder, obstruct, impede

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bantu sama-sama (hỗ trợ lẫn nhau)
  • bantu tangan (giúp đỡ bằng tay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Saya bantu dia menemani ke pasar. (Tôi giúp anh ấy đi chợ cùng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person named Bantu who loved to help others. One day, he saw a man struggling with his heavy bags, so Bantu quickly went over and helped him carry the bags to his destination. The man was so grateful and thanked Bantu for his assistance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Bantu rất thích giúp đỡ người khác. Một ngày nọ, anh ta thấy một người đàn ông đang vật lộn với những túi xách nặng nề, vì vậy Bantu nhanh chóng đến và giúp anh ta mang những túi đó đến đích. Người đàn ông rất biết ơn và cảm ơn Bantu vì sự giúp đỡ của anh ta.