Nghĩa tiếng Việt của từ bar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɑːr/
🔈Phát âm Anh: /bɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quán bar, thanh kim loại
Contoh: Let's go to the bar tonight. (Ayo pergi ke bar malam ini.) - động từ (v.):cấm, ngăn cản
Contoh: He barred the door. (Dia ngăn cửa lại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'barre', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'barra' nghĩa là 'thanh kim loại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quán bar với những chai rượu và âm nhạc sôi động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pub, tavern
- động từ: block, prohibit
Từ trái nghĩa:
- động từ: allow, permit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- behind bars (trong tù)
- cross the bar (vượt qua được rào cản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bar was crowded last night. (Quán bar đông đúc tối hôm qua.)
- động từ: The fence bars access to the garden. (Hàng rào ngăn không cho vào khu vườn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bar that served the best drinks in town. People from all over came to enjoy the atmosphere and the unique cocktails. One day, the bar owner decided to bar the entrance to prevent any troublemakers from entering. This caused a stir among the regulars, but ultimately, it maintained the peaceful ambiance of the bar.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quán bar phục vụ những ly cocktail ngon nhất thị trấn. Mọi người từ khắp nơi đến đây để thưởng thức không khí và những ly cocktail độc đáo. Một ngày nọ, chủ quán quyết định ngăn cản người xấu vào để tránh gây rối. Điều này gây ra sự bất bình của những người thân thiết, nhưng cuối cùng, nó vẫn giữ được không khí yên bình của quán.