Nghĩa tiếng Việt của từ barb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɑrb/
🔈Phát âm Anh: /bɑːb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mũi tê, gai
Contoh: The fish had a sharp barb on its dorsal fin. (Ikan itu memiliki duri yang tajam di sirip punggungnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'barba', nghĩa là 'râu', liên hệ đến hình dạng của mũi tê.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con cá có gai trên vây đuôi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'barb'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spike, prong, barb
Từ trái nghĩa:
- danh từ: smooth, blunt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- barbed wire (dây thép gai)
- barbed comment (lời nói có gai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Be careful with the barb on the fish hook. (Hati-hati dengan duri pada kail pancing.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a deep ocean, there lived a fish with a sharp barb on its fin. This barb was not only a defense mechanism but also a symbol of its strength. One day, a fisherman tried to catch the fish, but the barb on its fin made it difficult. The fish escaped, and the fisherman learned to respect the power of the barb.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở dưới đáy đại dương sâu thẳm, có một con cá với mũi tê nhọn trên vây. Mũi tê không chỉ là cơ chế phòng vệ mà còn là biểu tượng cho sức mạnh của nó. Một ngày nọ, một người thợ lưới cố gắng bắt con cá, nhưng mũi tê trên vây của nó làm khó khăn cho người thợ. Con cá thoát khỏi, và người thợ học được sự tôn trọng đối với sức mạnh của mũi tê.