Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ barbecue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑːrbɪˌkjuː/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɑːbɪkjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lễ hội nướng thịt ngoài trời
        Contoh: We had a barbecue in the park. (Kita mengadakan barbekyu di taman.)
  • động từ (v.):nướng thịt ngoài trời
        Contoh: They barbecue the meat on the grill. (Mereka memanggang daging di panggangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'barbacoa', một thuật ngữ của người Arawak ở Caribbean, chỉ một cái giá làm việc để nướng thịt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỷ niệm vui vẻ của một buổi barbecue ngoài trời với bạn bè và gia đình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grill, cookout
  • động từ: grill, roast

Từ trái nghĩa:

  • động từ: boil, steam

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have a barbecue (tổ chức một buổi barbecue)
  • barbecue sauce (nước sốt barbecue)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The barbecue was a great success. (Barbekyu đã thành công lớn.)
  • động từ: We barbecue chicken every summer. (Chúng tôi nướng gà mỗi mùa hè.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a big barbecue party in a small town. Everyone brought their favorite dishes and meats to grill. The smell of barbecue filled the air, and people laughed and enjoyed the delicious food. It was a day full of joy and community spirit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một buổi tiệc barbecue lớn ở một thị trấn nhỏ. Mọi người mang theo món ăn và thịt yêu thích của mình để nướng. Mùi thơm của thịt nướng lan khắp không gian, và mọi người cười vui và thưởng thức đồ ăn ngon. Đó là một ngày đầy niềm vui và tinh thần cộng đồng.