Nghĩa tiếng Việt của từ barber, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑːrbər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɑːbə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người làm nghề cắt tóc
Contoh: I went to the barber to get a haircut. (Saya pergi ke tukang cukur untuk mendapatkan potongan rambut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'barba' nghĩa là 'râu', dùng để chỉ người chuyên cắt tóc và râu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng cắt tóc, nơi bạn thường đến để cắt và trang điểm tóc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hairdresser, stylist
Từ trái nghĩa:
- danh từ: client, customer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go to the barber (đến gặp thợ cắt tóc)
- barber shop (tiệm cắt tóc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The barber skillfully trimmed my hair. (Tukang cukur dengan dextérité memotong rambut saya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a barber who was known for his magical haircuts. Every person who visited him left with not only a new hairstyle but also a new outlook on life. His secret was in the way he listened to his clients' stories and troubles, cutting away their worries with each snip of the scissors. One day, a young man came in, feeling down and out. The barber listened intently and gave him the most transformative haircut of his life. The young man left the shop with a smile and a renewed sense of purpose.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ cắt tóc nổi tiếng với những phẫu thuật tóc kỳ diệu. Mọi người khi đến gặp ông ta không chỉ để lại với kiểu tóc mới mà còn có cái nhìn mới về cuộc sống. Bí mật của ông ta nằm ở cách ông lắng nghe những câu chuyện và nỗi buồn của khách hàng, cắt bỏ nỗi lo lắng của họ với mỗi lần cắt của kéo. Một ngày nọ, một chàng trai trẻ đến, cảm thấy chán nản và tuột dốc. Thợ cắt tóc lắng nghe chăm chú và cho anh ta một kiểu cắt tóc có tác động sâu sắc nhất trong đời. Chàng trai rời khỏi tiệm với một nụ cười và một ý thức mới về mục đích sống.