Nghĩa tiếng Việt của từ barbershop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑːrbərˌʃɑːp/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɑːbəʃɒp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cửa hàng cắt tóc
Contoh: He went to the barbershop to get a haircut. (Dia pergi ke toko potong rambut untuk mendapatkan potongan rambut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'barber' (thợ cắt tóc) kết hợp với 'shop' (cửa hàng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng cắt tóc với những chiếc lược và máy cắt tóc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hair salon, barber's
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- barbershop quartet (bốn nhân tố của dàn nhạc barbershop)
- barbershop pole (cột biểu tượng của cửa hàng cắt tóc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The barbershop is located on the main street. (Toko potong rambut terletak di jalan utama.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a famous barbershop where everyone went to get their hair cut. The barber was known for his skillful hands and friendly chat. One day, a stranger came into the shop, looking for a new style. The barber listened carefully to his wishes and gave him the perfect haircut. The stranger was so happy that he returned every month, becoming a regular customer. The barbershop became a place of friendship and laughter, where people not only got their hair cut but also shared their stories.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cửa hàng cắt tóc nổi tiếng mà mọi người đều đến để cắt tóc. Thợ cắt tóc nổi tiếng với bàn tay khéo léo và cuộc trò chuyện thân tình. Một ngày nọ, một người lạ đến cửa hàng, tìm kiếm một kiểu tóc mới. Thợ cắt tóc lắng nghe kỹ nhu cầu của anh ta và cho anh ta một kiểu tóc hoàn hảo. Người lạ rất hài lòng và quay lại hàng tháng, trở thành khách hàng thân thiết. Cửa hàng cắt tóc trở thành một nơi gắn kết tình bạn và tiếng cười, nơi mọi người không chỉ cắt tóc mà còn chia sẻ câu chuyện của mình.