Nghĩa tiếng Việt của từ bard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɑrd/
🔈Phát âm Anh: /bɑːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nhà thơ truyền thống của Anh, đặc biệt là trong thời Trung Cổ, người thường thể hiện bằng cách hát và chơi nhạc cụ
Contoh: The bard sang a song about the king's victory. (Bài ca của nhà thơ kể về chiến thắng của vị vua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bardus', có thể liên hệ với tiếng Welsh 'bardd' nghĩa là 'nhà thơ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh của một nhà thơ đang hát trước đám đông, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'bard'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: poet, minstrel, troubadour
Từ trái nghĩa:
- danh từ: critic, skeptic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the court bard (nhà thơ của triều đình)
- bard of Avon (nhà thơ của Avon, cái tên khác của Shakespeare)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bard's songs were famous throughout the kingdom. (Các bài hát của nhà thơ nổi tiếng trong cả vương quốc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a medieval kingdom, there was a bard named Elric. He was known for his enchanting songs and tales that he sang with his lute. One day, the king summoned Elric to perform at the royal court. Elric's performance was so mesmerizing that the king granted him a special place in the court, ensuring that his songs would be heard by all. From that day on, Elric became the court bard, and his fame spread far and wide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc thời trung cổ, có một nhà thơ tên là Elric. Ông được biết đến với những bài hát và câu chuyện quyến rũ mà ông hát bằng đàn lute của mình. Một ngày nọ, vua triều triệu tập Elric đến biểu diễn tại triều đình hoàng gia. Buổi biểu diễn của Elric quá mê hoặc đến nỗi vua ban cho ông một vị trí đặc biệt trong triều đình, đảm bảo rằng những bài hát của ông sẽ được nghe bởi tất cả mọi người. Từ ngày đó, Elric trở thành nhà thơ của triều đình, và danh tiếng của ông lan rộng xa hơn.