Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɛr/

🔈Phát âm Anh: /bɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trống trải, không có gì che phủ
        Contoh: The room was bare, with no furniture. (Kamar itu kosong, tanpa furnitur.)
  • động từ (v.):lộ ra, không che dấu
        Contoh: He bared his feelings to her. (Dia menunjukkan perasaannya kepadanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'barian', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bareus', có nghĩa là 'trống trải, không có gì'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng hoặc không gian không có bất kỳ đồ vật nào, hoặc một con gấu khỏa thân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: naked, exposed, uncovered
  • động từ: reveal, uncover, expose

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: covered, clothed, hidden
  • động từ: conceal, cover, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bare necessities (đồ vật cần thiết cơ bản)
  • bare one's soul (lộ tâm hồn, thẳng thắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The trees were bare in winter. (Cây cối trống trải vào mùa đông.)
  • động từ: He had to bare his heart to someone. (Anh ta phải mở lòng với ai đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bare forest, there lived a bear who loved to bare his soul to the moon every night. One day, he met a human who was also bare of any prejudice, and they became friends, sharing their bare thoughts and feelings.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng trống trải, có một con gấu yêu thích bộc lộ tâm tư với mặt trăng mỗi đêm. Một ngày, nó gặp một người đang không có định kiến, và họ trở thành bạn, chia sẻ những suy nghĩ và cảm xúc của mình.