Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ barely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈber.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈbeə.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):hầu như không, rất ít, gần như không đủ
        Contoh: He barely made it to the meeting on time. (Dia hampir tidak sampai ke pertemuan tepat waktu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bare' (trống trải, không có gì) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gần như không thể làm được việc gì, hoặc gần như không đủ thời gian.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: hardly, scarcely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: amply, sufficiently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • barely enough (gần như không đủ)
  • barely noticeable (hầu như không nhận thấy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She could barely speak after the surgery. (Dia hampir tidak bisa berbicara setelah operasi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who barely made it through each day. He barely had enough food, barely enough time, and barely enough energy. But he always managed to find a way to keep going, no matter how hard it was.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông hầu như không thể sống qua mỗi ngày. Anh ta hầu như không có đủ thức ăn, hầu như không có đủ thời gian, và hầu như không có đủ năng lượng. Nhưng anh ta luôn tìm được cách để tiếp tục đi, cho dù khó khăn đến đâu.