Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ barge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɑrdʒ/

🔈Phát âm Anh: /bɑːdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thuyền chở hàng lớn, thuyền buồm
        Contoh: They loaded the barge with coal. (Mereka mengangkut batu bara ke dalam barge.)
  • động từ (v.):lớn tiếng, xông vào, can thiệp
        Contoh: He barged into the room without knocking. (Anh ta bước vào phòng mà không gõ cửa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'barca', có nghĩa là 'thuyền', qua tiếng Old French 'barge'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bờ sông và thấy một chiếc barge lớn chở đầy hàng hóa đang đi qua.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: boat, ship
  • động từ: intrude, interrupt

Từ trái nghĩa:

  • động từ: leave, exit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • barge in (xông vào)
  • barge through (đi qua mạnh mẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The barge was filled with containers. (Barge được lấp đầy bằng các container.)
  • động từ: She barged into the conversation. (Cô ấy can thiệp vào cuộc trò chuyện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a large barge that carried goods across the river. One day, it barged into a small fishing boat, causing a lot of commotion. The barge's captain had to intervene to resolve the situation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc barge lớn chở hàng qua sông. Một ngày nọ, nó xông vào một chiếc thuyền câu nhỏ, gây ra một cuộc sống đầy ồn ào. Chủ tàu barge phải can thiệp để giải quyết tình huống.