Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bark, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɑrk/

🔈Phát âm Anh: /bɑːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vỏ cây, lớp vỏ ngoài của một cây
        Contoh: The bark of the tree is rough. (Vỏ cây có độ nhám cao.)
  • động từ (v.):sủa, kêu như chó
        Contoh: The dog barked loudly. (Con chó sủa to.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'bark' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'beorc', có liên quan đến âm thanh của tiếng chó sủa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh chó sủa trong công viên hoặc khi bạn đang đi dạo và nghe thấy tiếng chó sủa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tree bark, peel
  • động từ: woof, yelp

Từ trái nghĩa:

  • động từ: purr, meow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bark up the wrong tree (nhầm lẫn, điều tra sai đối tượng)
  • bark worse than one's bite (nói cay đắng hơn làm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bark of the oak tree is thick. (Vỏ cây sồi rất dày.)
  • động từ: The dog always barks at the mailman. (Con chó luôn sủa vào người gửi thư.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dog named Bark who loved to bark at everything. One day, he barked so much that the bark of the trees around him started to fall off, revealing the beautiful wood beneath. The villagers were amazed at the transformation and named the place 'Bark's Woodland'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con chó tên là Bark rất thích sủa. Một ngày nọ, nó sủa quá nhiều đến nỗi vỏ cây xung quanh nó bắt đầu rơi xuống, lộ ra gỗ đẹp bên trong. Dân làng kinh ngạc với sự thay đổi đó và đặt tên nơi đó là 'Rừng của Bark'.