Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ barley, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑːrli/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɑːli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại ngũ cốc, lúa mạch
        Contoh: Farmers grow barley in the fields. (Nông dân trồng lúa mạch trong các cánh đồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bere', từ tiếng Latin 'hordeum', đề cập đến loại ngũ cốc này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các sản phẩm từ barley như bia, hay các món ăn làm từ malt như mỳ ý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grain, cereal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fruit, vegetable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • barley field (cánh đồng lúa mạch)
  • barley malt (malt lúa mạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Barley is used to make beer and other beverages. (Lúa mạch được dùng để làm bia và các loại đồ uống khác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a barley field, there was a farmer who loved to make beer. He would harvest the barley, process it into malt, and brew it into delicious beer. People from all around would come to taste his famous barley beer.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cánh đồng lúa mạch, có một người nông dân yêu thích làm bia. Anh ta thu hoạch lúa mạch, chế biến nó thành malt, và lên men nó thành bia ngon. Mọi người từ khắp nơi đến để nếm thử bia lúa mạch nổi tiếng của anh ta.