Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ barn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɑrn/

🔈Phát âm Anh: /bɑːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhà kho, chuồng trại
        Contoh: The farmer keeps his equipment in the barn. (Nông dân giữ thiết bị của mình trong nhà kho.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bere-ern', trong đó 'bere' có nghĩa là 'lúa mì' và 'ern' có nghĩa là 'nhà'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn nhà lớn, được xây dựng bằng gỗ và được sử dụng để chứa các thiết bị nông nghiệp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhà kho, chuồng trại, nhà xưởng

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • red barn (nhà kho màu đỏ)
  • barn door (cửa nhà kho)
  • barnyard (sân nhà kho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The barn is full of hay. (Nhà kho đầy cỏ khô.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a big red barn on a farm. The barn was used to store hay and farm equipment. One day, a group of animals decided to have a party inside the barn. They danced and played all night long, making the barn echo with their laughter and joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái nhà kho màu đỏ lớn trên một trang trại. Nhà kho được dùng để chứa cỏ khô và thiết bị nông nghiệp. Một ngày nọ, một nhóm động vật quyết định tổ chức một bữa tiệc bên trong nhà kho. Chúng nhảy múa và chơi đùa suốt đêm, khiến cho nhà kho vang lên tiếng cười và niềm vui.