Nghĩa tiếng Việt của từ barometer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bəˈrɑːmətər/
🔈Phát âm Anh: /bəˈrɒmɪtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công cụ đo áp suất khí quyển
Contoh: The barometer is used to predict weather changes. (Barometer digunakan untuk memprediksi perubahan cuaca.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'baros' (áp suất) và 'metron' (đo lường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ở trong một quán bar và người ta đang sử dụng một công cụ đo áp suất để theo dõi thời tiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: atmospheric pressure gauge, weather glass
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rising barometer (áp suất tăng)
- falling barometer (áp suất giảm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The barometer showed a significant drop in pressure. (Barometer menunjukkan penurunan tekanan yang signifikan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a bar where people gathered to discuss the weather. They used a barometer to predict if it would rain or shine. One day, the barometer showed a sudden drop, and everyone prepared for a storm. Sure enough, it rained heavily that night, proving the barometer's accuracy. (Dulu kala, di kota kecil, ada sebuah bar tempat orang berkumpul untuk membahas cuaca. Mereka menggunakan barometer untuk memprediksi apakah akan hujan atau cerah. Suatu hari, barometer menunjukkan penurunan mendadak, dan semua orang bersiap-siap untuk badai. Memang, hujan deras turun malam itu, membuktikan akurasi barometer.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một quán bar mà mọi người tụ tập để bàn về thời tiết. Họ sử dụng một cái barometer để dự đoán liệu trời sẽ mưa hay là nắng. Một ngày nọ, cái barometer chỉ ra một sự giảm đột ngột, và tất cả mọi người đều chuẩn bị cho một cơn bão. Chắc chắn, trời mưa rất mạnh vào đêm hôm đó, chứng tỏ độ chính xác của cái barometer.