Nghĩa tiếng Việt của từ baron, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbær.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈbær.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một quý ông, một người có quyền lực và ảnh hưởng trong một lĩnh vực nhất định
Contoh: He is considered a baron in the oil industry. (Dia dianggap sebagai baron industri minyak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'baro', có nghĩa là 'người đàn ông', được sử dụng để chỉ một quý ông trong hệ thống quân chủ nửa phong kiến.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có quyền lực và ảnh hưởng trong một lĩnh vực, như một quý ông trong kinh doanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: magnate, tycoon, lord
Từ trái nghĩa:
- danh từ: commoner, plebeian
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- media baron (quý ông truyền thông)
- oil baron (quý ông dầu mỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The baron made a significant impact on the local economy. (Baron itu memiliki dampak yang signifikan pada ekonomi lokal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a baron who ruled over a vast estate. He was known for his wealth and influence in the region. One day, he decided to invest in a new industry, which brought prosperity to the area. People admired him for his vision and leadership.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một baron điều khiển một khu đất rộng lớn. Ông ta nổi tiếng với của cải và ảnh hưởng trong khu vực. Một ngày nọ, ông quyết định đầu tư vào một ngành công nghiệp mới, đem lại sự thịnh vượng cho khu vực. Mọi người kính trọng ông vì tầm nhìn và lãnh đạo của ông.