Nghĩa tiếng Việt của từ barrel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbær.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈbær.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một cái thùng, bao gồm cả những thùng lớn được làm từ gỗ hoặc kim loại
Contoh: They stored the wine in oak barrels. (Mereka menyimpan anggur dalam tong kayu.) - động từ (v.):chạy nhanh, vượt qua giới hạn
Contoh: The car barreled down the highway. (Mobil itu melaju kencang di jalan bebas hambatan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'baril', có thể liên hệ đến tiếng Latin 'barra' nghĩa là 'thanh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái thùng (barrel) được dùng để chứa rượu hoặc dầu, hoặc một chiếc xe chạy rất nhanh (barreling) trên đường cao tốc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cask, drum
- động từ: accelerate, speed
Từ trái nghĩa:
- động từ: decelerate, slow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- over the barrel (ở vị trí bị đối xử không công bằng)
- barrel of laughs (rất vui vẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The oil is transported in large barrels. (Minyak itu diangkut dalam tong besar.)
- động từ: The truck barreled through the storm. (Truck itu melaju kencang saat badai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a barrel that was not just any barrel. It was a magical barrel that could barrel through any obstacle. One day, it decided to barrel down the highway, surprising everyone with its speed. (Dulu kala, ada sebuah tong yang bukan hanya sekedar tong. Itu adalah tong ajaib yang bisa melaju kencang melewati hambatan apa saja. Suatu hari, tong itu memutuskan untuk melaju kencang di jalan bebas hambatan, mengejutkan semua orang dengan kecepatannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái thùng không phải là bất kỳ cái thùng nào. Đó là một cái thùng kỳ diệu có thể vượt qua bất kỳ chướng ngại vật nào. Một ngày nọ, nó quyết định chạy nhanh trên đường cao tốc, làm cho mọi người ngạc nhiên với tốc độ của nó.