Nghĩa tiếng Việt của từ barrelful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbærəlˌfʊl/
🔈Phát âm Anh: /ˈbærəlˌfʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lượng chất lỏng hoặc vật chất khác bằng một thùng
Contoh: He drank a barrelful of beer. (Anh ta uống một thùng bia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'barrel' (thùng) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thùng đầy chất lỏng hoặc vật liệu, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'barrelful'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: containerful, bucketful
Từ trái nghĩa:
- danh từ: empty barrel, void container
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a barrelful of fun (một thùng hài hước)
- a barrelful of challenges (một thùng thách thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They collected a barrelful of rainwater. (Họ thu thập được một thùng nước mưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved beer so much that he could drink a barrelful in one sitting. One day, he decided to have a party and invited all his friends. He bought a barrelful of beer for the party, and everyone had a great time. (Một lần, có một người đàn ông rất thích bia đến nỗi anh ta có thể uống một thùng bia trong một lần ngồi. Một ngày nọ, anh ta quyết định tổ chức một bữa tiệc và mời tất cả bạn bè của mình. Anh ta mua một thùng bia cho bữa tiệc, và mọi người đều có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích bia đến nỗi anh ta có thể uống một thùng bia trong một lần ngồi. Một ngày nọ, anh ta quyết định tổ chức một bữa tiệc và mời tất cả bạn bè của mình. Anh ta mua một thùng bia cho bữa tiệc, và mọi người đều có một khoảng thời gian tuyệt vời.