Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ barren, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbær.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈbær.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có cây cối, khô hạn, vô bổ
        Contoh: The barren land could not support life. (Dat đó không thể hỗ trợ sự sống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'barrēnus', có nghĩa là 'khô hạn, vô bổ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vùng đất trống rỗng, khô hạn, không có cây cối và sự sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: infertile, desolate, arid

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: fertile, lush, productive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • barren land (đất vô bổ)
  • barren soil (đất không có chất dinh dưỡng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The barren landscape was a stark contrast to the lush forest nearby. (Khung cảnh khô hạn đó là một sự tương phản rõ rệt so với khu rừng xanh tốt bên cạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a barren land where nothing could grow, a small seed found its way into the soil. Despite the harsh conditions, the seed sprouted and grew into a lush tree, bringing life to the barren land. (Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất vô bổ nơi không thể trồng trọt gì cả, một hạt giống nhỏ tìm đường xuống đất. Mặc dù điều kiện khắc nghiệt, hạt giống này nảy mầm và phát triển thành một cây rộng tán, mang sự sống đến với vùng đất vô bổ đó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất vô bổ nơi không thể trồng trọt gì cả, một hạt giống nhỏ tìm đường xuống đất. Mặc dù điều kiện khắc nghiệt, hạt giống này nảy mầm và phát triển thành một cây rộng tán, mang sự sống đến với vùng đất vô bổ đó.