Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ barricade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌberɪˈkeɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌbærɪˈkeɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):rào chắn, đốt cháy để ngăn cản đường đi
        Contoh: The protesters set up a barricade to block the road. (Para pengungsi mendirikan barricade untuk menghalangi jalan.)
  • động từ (v.):đặt rào chắn, ngăn cản
        Contoh: They barricaded the doors to prevent anyone from entering. (Mereka menjaring pintu untuk mencegah siapa pun masuk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'barricade', từ 'barrique' nghĩa là 'thùng rượu', đại diện cho một loại rào chắn lớn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cuộc biểu tình, khi mọi người đặt các vật liệu lớn làm rào chắn để ngăn cản đường đi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: barrier, blockage
  • động từ: block, obstruct

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: passage, opening
  • động từ: clear, open

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • set up a barricade (đặt rào chắn)
  • tear down the barricade (dỡ rào chắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The police used a barricade to control the crowd. (Polisi menggunakan barricade untuk mengendalikan kerumunan.)
  • động từ: The villagers barricaded the road to protest against the new law. (Para penduduk desa menjaring jalan untuk protes terhadap hukum baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the citizens were upset about a new policy that affected their daily lives. They decided to barricade the main street to get the attention of the local government. The barricade was made of old furniture and wooden planks, symbolizing their resistance. The government officials, seeing the barricade, realized the depth of the citizens' concerns and agreed to reconsider the policy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thị trấn nhỏ, công dân không vui vì một chính sách mới ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ. Họ quyết định đặt rào chắn trên đường chính để gây sự chú ý của chính quyền địa phương. Rào chắn được làm từ những vật dụng cũ và tấm gỗ, đại diện cho sự kháng cự của họ. Các quan chức chính quyền, nhìn thấy rào chắn, nhận ra mức độ quan tâm sâu sắc của công dân và đồng ý xem xét lại chính sách.