Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ barrier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbær.i.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbær.i.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thứ cản trở, hàng rào
        Contoh: The police put up barriers to control the crowd. (Polisi menempatkan rintangan untuk mengendalikan kerumunan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'barrière', từ 'barrer' nghĩa là 'chặn', có liên quan đến từ 'bar'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hàng rào cản đường để giữ an ninh, hoặc một vật cản trở như một tường cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: barricade, obstacle, fence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: passage, opening

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • language barrier (rào cản ngôn ngữ)
  • trade barrier (rào cản thương mại)
  • barrier to entry (rào cản gia nhập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The river was a natural barrier between the two countries. (Sungai itu merupakan rintangan alami antara dua negara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a huge barrier that separated two kingdoms. The barrier was made of stone and was so tall that no one could climb over it. The people on both sides of the barrier could only imagine what life was like on the other side. One day, a clever inventor created a flying machine and flew over the barrier, discovering a land of wonders. The barrier was eventually removed, and the two kingdoms became friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hàng rào khổng lồ ngăn cách hai vương quốc. Hàng rào làm bằng đá và rất cao đến nỗi không ai có thể leo qua nó. Người dân ở cả hai bên hàng rào chỉ có thể tưởng tượng cuộc sống như thế nào ở phía bên kia. Một ngày nọ, một nhà phát minh thông minh đã tạo ra một chiếc máy bay và bay qua hàng rào, khám phá ra một đất nước của những kỳ quan. Cuối cùng, hàng rào đã bị tháo xuống, và hai vương quốc trở thành bạn.