Nghĩa tiếng Việt của từ barring, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑːrɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɑːrɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):trừ, trừ khi
Contoh: Barring delays, we should arrive by 6 pm. (Trừ khi bị chậm trễ, chúng tôi sẽ đến lúc 6 giờ tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bar', có nghĩa là 'chặn' hoặc 'ngăn cản', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc có một cái cửa sắt (bar) chặn đường, trừ khi cửa đó mở ra, bạn không thể đi qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: except for, excluding
Từ trái nghĩa:
- giới từ: including, including all
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- barring any issues (trừ khi có vấn đề gì)
- barring unforeseen circumstances (trừ khi có tình huống bất ngờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: Barring any problems, the package will arrive tomorrow. (Trừ khi có vấn đề gì, bưu phẩm sẽ đến vào ngày mai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of travelers planning a journey. They said, 'Barring any obstacles, we will reach the castle by sunset.' They imagined the beautiful castle and the adventure that awaited them, as long as nothing blocked their path.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm du khách đang lên kế hoạch cho một chuyến đi. Họ nói, 'Trừ khi gặp bất kỳ trở ngại nào, chúng tôi sẽ đến lâu đài vào lúc hoàng hôn.' Họ tưởng tượng đến lâu đài xinh đẹp và cuộc phiêu lưu đang chờ đón họ, miễn là không có gì chặn đường của họ.