Nghĩa tiếng Việt của từ barrister, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbær.ɪ.stər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbær.ɪ.stər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):luật sư chuyên nghiệp ở Anh, có quyền phán xét trong tòa án cao hơn
Contoh: The barrister presented a strong case in court. (Luật sư đã trình bày một vụ án mạnh mẽ trong tòa án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'barrister', từ 'bar' nghĩa là 'lan can pháp lý', kết hợp với hậu tố '-ister'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông đeo kính, mặc áo choàng đen, đang nói chuyện với tòa án.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: advocate, counselor, lawyer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: defendant, suspect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- leading barrister (luật sư hàng đầu)
- barrister's chambers (văn phòng của luật sư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The barrister was well-prepared for the trial. (Luật sư đã chuẩn bị tốt cho phiên tòa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a barrister named John had to defend a difficult case. He worked day and night, researching and preparing his arguments. In the end, his dedication paid off, and he won the case, proving his client's innocence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một luật sư tên là John phải bảo vệ một vụ án khó khăn. Anh làm việc cả ngày lẫn đêm, nghiên cứu và chuẩn bị lập luận của mình. Cuối cùng, sự tận tâm của anh đã được đền đáp, và anh đã giành chiến thắng trong vụ án, chứng minh sự vô tội của khách hàng.