Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ barter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɑrtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɑːtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giao dịch trao đổi hàng hóa bằng hàng hóa khác
        Contoh: They conducted trade through barter. (Mereka menjalankan perdagangan melalui pertukaran.)
  • động từ (v.):trao đổi, đổi lấy
        Contoh: They decided to barter goods with each other. (Mereka memutuskan untuk menukar barang dengan satu sama lain.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'barater', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'barattāre', có nghĩa là 'buôn bán, trao đổi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thị trấn cổ, nơi mọi người trao đổi hàng hóa thay vì dùng tiền tệ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: exchange, trade
  • động từ: exchange, swap

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: purchase, sale
  • động từ: buy, sell

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • barter system (hệ thống trao đổi)
  • barter trade (thương mại trao đổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Barter was common in ancient times. (Pertukaran umum pada zaman kuno.)
  • động từ: Farmers often barter their produce. (Petani sering menukar hasil panennya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, people used to barter goods instead of using money. One day, a farmer decided to barter his fresh vegetables for some fish from the fisherman. They both were happy with the exchange, and this barter system helped the village thrive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một ngôi làng nhỏ, người ta thường trao đổi hàng hóa thay vì dùng tiền. Một ngày, một người nông dân quyết định trao đổi rau tươi của mình cho một ít cá từ người đánh cá. Cả hai đều hài lòng với việc trao đổi này, và hệ thống barter này giúp làng phát triển.