Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ basalt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bəˈsɔːlt/

🔈Phát âm Anh: /bəˈsɔːlt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đá bazan, một loại đá ít mầu mỡ được hình thành từ nguội lạnh của dung nham basalt
        Contoh: The island is mostly covered with basalt. (Hòn đảo phủ chủ yếu bởi đá bazan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'basalthus', sau đó được thay đổi thành 'basaltes' trong tiếng Latin trung cấp, có nghĩa là 'đá bazan'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh địa hình núi non được tạo nên từ đá bazan, có màu xám đen và cứng như sắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đá bazan, đá ít mầu mỡ

Từ trái nghĩa:

  • đá mềm, đá mầu mỡ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • đá bazan đen
  • dãy núi đá bazan

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The basalt columns of the Giant's Causeway are a famous tourist attraction. (Cột đá bazan của Giant's Causeway là một điểm tham quan du lịch nổi tiếng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land covered with basalt, there lived a giant who loved to carve sculptures from the hard, dark rock. The giant's favorite creation was a majestic dragon, which he placed on a hill overlooking the sea. Tourists from all over the world came to see the basalt dragon and marvel at its intricate details.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất phủ đầy đá bazan, sống một gã khổng lồ yêu thích khắc tạo tác phẩm điêu khắc từ đá cứng, màu đen này. Tác phẩm yêu thích của gã là một con rồng tráng lệ, mà gã đặt trên một ngọn đồi nhìn ra biển. Du khách từ khắp nơi trên thế giới đến đây để xem con rồng đá bazan và ngạc nhiên trước chi tiết tinh tế của nó.