Nghĩa tiếng Việt của từ baseball, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbeɪs.bɔːl/
🔈Phát âm Anh: /ˈbeɪs.bɔːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):môn bóng chày, một môn thể thao chơi bằng cách dùng gậy đánh bóng và chạy cơ sở
Contoh: They played baseball in the park. (Mereka bermain baseball di taman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'base' (cơ sở) và 'ball' (bóng), tổ hợp để mô tả môn thể thao này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu bóng chày, các cầu thủ đang chạy giữa các cơ sở và đánh bóng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: baseball game, baseball match
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play baseball (chơi bóng chày)
- baseball team (đội bóng chày)
- baseball field (sân bóng chày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought a new baseball bat. (Dia membeli sebuah tongkat baseball baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a baseball game that everyone was excited to watch. The players were all ready, and the crowd cheered as the first pitch was thrown. The batter swung and hit the ball, starting a thrilling play. Everyone was on the edge of their seats, watching as the players ran between the bases, trying to score.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trận đấu bóng chày mà mọi người đều rất háo hức xem. Các cầu thủ đã sẵn sàng, và đám đông cổ vũ khi quả bóng đầu tiên được ném ra. Cầu thủ đánh bóng quay và đánh vào quả bóng, bắt đầu một trò chơi thú vị. Mọi người đều ngồi lưng ngực trên ghế, xem các cầu thủ chạy giữa các cơ sở, cố gắng ghi điểm.